Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | 2.001190.000.00.00.H56 | Khen Thưởng | 2 | |
2 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 1.005460.000.00.00.H56 | Giải quyết tố cáo | 2 | |
3 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | 1.008603.000.00.00.H56 | Chính sách Thuế | 2 | |
4 | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19 | 1.008362.000.00.00.H56 | Việc làm | 2 | |
5 | Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19 | 1.008364.000.00.00.H56 | Việc làm | 2 | |
6 | Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp | 1.008363.000.00.00.H56 | Việc làm | 2 | |
7 | Đăng ký thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007194 | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 2 | |
8 | Xét, công nhận thôn, bản đạt chuẩn nông thôn mới | 1.007200 | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 2 | |
9 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554.000.00.00.H56 | Đất đai | 2 | |
10 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | 1.004269.000.00.00.H56 | Đất đai | 2 | |
11 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (Chi nhánh) | 1.008151 | Đất đai | 2 | |
12 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định (Chi nhánh) | 1.008153 | Đất đai | 2 | |
13 | Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Chi nhánh) | 1.008155 | Đất đai | 2 | |
14 | Thủ tục đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận (Chi nhánh) | 1.008157 | Đất đai | 2 | |
15 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề (Chi nhánh) | 1.008158 | Đất đai | 2 | |
16 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế (Chi nhánh) | 1.008166 | Đất đai | 2 | |
17 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu (Chi nhánh) | 1.008167 | Đất đai | 2 | |
18 | Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Chi nhánh) | 1.008170 | Đất đai | 2 | |
19 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất (Chi nhánh) | 1.008169 | Đất đai | 2 | |
20 | Thủ tục thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện (Chi nhánh) | 1.008174 | Đất đai | 2 | |
21 | Thủ tục đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Chi nhánh) | 1.008173 | Đất đai | 2 | |
22 | Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất trong trường hợp thửa đất gốc chưa được cấp Giấy chứng nhận (Chi nhánh) | 1.008178 | Đất đai | 2 | |
23 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất (Chi nhánh) | 1.008179 | Đất đai | 2 | |
24 | Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu (Chi nhánh) | 1.008177 | Đất đai | 2 | |
25 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Chi nhánh) | 1.008186 | Đất đai | 2 |